關於「ngữ pháp どんなに ことか」標籤,搜尋引擎有相關的訊息討論:
Ngữ pháp N3: どんなに ~ ことか - BiKae.net2016年3月20日 · Ý nghĩa: “Thật là, cực kỳ, biết bao, làm sao!” Mẫu câu thường đi với những động, tính từ biểu hiện cảm xúc, tâm trạng như 喜ぶ(よろこぶ)、心配する、うれしい、悲しい、幸(しあわ)せ v.v. 「どんなに」 có thể thay bằng các ...[Ngữ pháp N3] ~ ことか:Thật là, cực kỳ, Không biết tới cỡ nào評分 4.8 (18) ① 新 あたら しい 仕事 しごと が 決 き まったと 聞 き いたら、 両親 りょうしん はどんなに 喜 よろこ ぶことか。
→ Bố mẹ tôi mà nghe thấy việc tôi đã quyết định công việc mới thì sẽ vui cực kỳ. ② 1 か ...[Ngữ pháp N3] どんなに~ことか ...biết bao! - Cham Amy2019年9月7日 · どれほど 会 あ いたかったことか。
(Anh có biết) Em đã muốn gặp anh đến nhường nào. 3. 会えなくて、どんなに 寂 さび ...[Ngữ pháp N3] ことか [kotoka]
②. ... な句尾- 日本打工度假最佳解答-20201211Google Playhttps://play. google. com › gl=tw社会から見捨てられたフレックは徐々に狂気への坂を転落 .ことだ ろう 用法 - 日本打工度假最佳解答-20200711用忠告或建議的方式表達個人意見或判斷。
... 3、【ことか/ことだろう】. JLPT日檢考試準備-N2N3文法 日文學習補習班- 四季日本語https://www.japanese- language.com.tw › jlpt-grammar息子(むすこ)をなくして、どんなに辛(つら)いこと ...{{ keyword }} - Azeite Andorinhas:4:"text";s:12007:" Doushite soubetsukai ni konakatta no. don't let anyone tell you otherwise, unless they're Japanese.... it just means something along those lines. Would the Japanese phrase "watashi no tomodachi" translate to "my friends" in ...